Có 2 kết quả:
造型气球 zào xíng qì qiú ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄡˊ • 造型氣球 zào xíng qì qiú ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
zào xíng qì qiú ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balloon modeling
(2) balloon twisting
(2) balloon twisting
Bình luận 0
zào xíng qì qiú ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balloon modeling
(2) balloon twisting
(2) balloon twisting
Bình luận 0